-- Copyright (c) 2016-present, Facebook, Inc. -- All rights reserved. -- -- This source code is licensed under the BSD-style license found in the -- LICENSE file in the root directory of this source tree. {-# LANGUAGE OverloadedStrings #-} module Duckling.AmountOfMoney.VI.Corpus ( corpus ) where import Data.String import Prelude import Duckling.AmountOfMoney.Types import Duckling.Locale import Duckling.Resolve import Duckling.Testing.Types corpus :: Corpus corpus = (testContext {locale = makeLocale VI Nothing}, testOptions, allExamples) allExamples :: [Example] allExamples = concat [ examples (simple Dollar 10) [ "$10" , "10$" , "mười đô" , "mười đô la" , "mười đô mỹ" ] , examples (simple Cent 10) [ "mười xen" , "mười xu" ] , examples (simple Dollar 10000) [ "$10.000" , "10K$" , "$10k" ] , examples (simple USD 1.23) [ "USD1,23" ] , examples (simple Dollar 2.23) [ "2 đô la và 23 xen" , "hai đô la và 23 xen" , "2 đô 23 xu" , "hai đô 23" , "2 chấm 23 đô la" , "hai phẩy 23 đô" ] , examples (simple VND 10) [ "mười đồng" ] , examples (simple VND 10000) [ "10.000 đồng" , "10K đồng" , "10k đồng" ] , examples (simple VND 1000) [ "1000 VNĐ" , "VN$1000" ] , examples (simple EUR 20) [ "20€" , "20 euros" , "20 Euro" , "20 Euros" , "EUR 20" ] , examples (simple EUR 29.99) [ "EUR29,99" ] , examples (simple INR 20) [ "Rs. 20" , "Rs 20" , "20 Rupees" , "20Rs" , "Rs20" ] , examples (simple INR 20.43) [ "20 Rupees 43" , "hai mươi rupees 43" , "hai mươi rupees 43 xen" ] , examples (simple INR 33) [ "INR33" ] , examples (simple Pound 9) [ "£9" , "chín pounds" ] , examples (simple GBP 3.01) [ "GBP3,01" , "GBP 3,01" ] , examples (simple AED 1) [ "1 AED." , "1 dirham" ] , examples (between VND (1000, 2000)) [ "giữa 1000 và 2000 đồng" , "giữa 1000 đồng và 2000 đồng" , "từ 1000 đồng đến 2000 đồng" , "từ 1000 VNĐ tới 2000 VNĐ" , "từ 1000 đến 2000 đồng" , "khoảng 1000-2000 đồng" , "khoảng chừng từ 1000 đến 2000 đồng" , "tầm khoảng 1000 tới 2000 đồng" , "xấp xỉ VND1000-VND2000" , "1000-2000 đồng" ] , examples (between Dollar (1.1, 1.3)) [ "giữa 1,1 và 1,3 đô la" , "từ 1 phẩy 1 đến một chấm ba đô la" ] , examples (under VND 7000) [ "dưới bảy ngàn đồng" , "ít hơn bảy nghìn đồng" , "kém hơn 7k đồng" , "không tới 7000 đồng" , "không cao hơn 7000 đồng" , "không hơn 7.000 đồng" , "không quá 7.000 đồng" , "từ 7000 đồng trở xuống" ] , examples (above Dollar 1.42) [ "nhiều hơn 1 đô la và bốn mươi hai xen" , "ít nhất $1,42" , "hơn 1,42 đô la" , "trên một đô la và 42 xu" , "không ít hơn 1,42 đô la" , "cao hơn $1,42" , "từ $1,42 trở lên" ] ]